|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sÆ¡n hÃ
| [sơn hà ] | | | Mountain and river. | | | (từ cũ) Land, country. | | | Bảo vệ sơn hà | | To defend one's country. |
Mountain and river. (từ cũ) Land, country Bảo vệ sơn hà To defend one's country
|
|
|
|